Có 2 kết quả:

从犯 cóng fàn ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ從犯 cóng fàn ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accessory to a crime
(2) accomplice

Từ điển Trung-Anh

(1) accessory to a crime
(2) accomplice